Specifications/Model |
KS-8000 |
Lưu lượng gió - Air flow rate: | 8.000 M³/H |
Công suất motor - Motor Power: | 200 W |
Điện áp - Voltage: | 220 V - 50 Hz |
Dòng điện - Electric current: | 2.2 A |
Điều khiển - Remote Controller: | Yes |
Hướng gió thổi - Swing: | 4 chiều - tự động qua trái - phải, điều chỉnh lên - xuống 4 ways - Auto left - right, manual up - down |
Tốc độ - Speed: | 3 tốc độ, cao, trung bình, thấp 3 speeds, High, Medium, Low |
Độ ồn - Noise: | < 60 dB |
Lượng nước tiêu thụ: Water consumption: |
4-6 L/H |
Thể tích bình chứa nước: Water tank capacity: |
100 L |
Kích thước máy - Dimension: | 850x465x1400 MM |
Trọng lượng máy - Net Weight: | 35 Kg |
Diện tích làm mát: Application area: |
50-70 M² |