Máy tách tạp chất rắn X-Ray SS-X8084SSF-M
- Áp dụng công nghệ hình ảnh X-quang tiên tiến hơn, rất nhạy đối với các tạp chất cũng như hư hỏng bên trong sản phẩm.
- Thuật toán đa dạng; đạt được bước đột phá trong việc xác định tạp chất ác tính siêu mỏng và nhẹ.
- Thuật toán nhân tạo thông minh hoàn hảo. Dựa theo đặc điểm của nguyên vật liệu, Máy dò tìm tạp chất X-quang MEYER 8084F có thể tự động đưa ra độ chính xác cao nhất và thiết lập thông số hoàn chỉnh.
- Áp dụng tiêu chuẩn của Hiệp Hội các nhà sản xuất máy dò tìm Nhật Bản, đáp ứng yêu cầu kiểm soát chất lượng an toàn thực phẩm quốc tế.
- Được trang bị với 60 súng bắn hơi riêng biệt giúp giảm thất thoát sản phẩm.
- Màn chắn thiết kế mới nhất, thép không gỉ, có thể dễ dàng lắp ráp và tháo rời cũng như làm sạch.
- Băng tải thiết kế mới có thể lắp ráp và tháo rời trong năm phút, máy có thể được làm sạch bằng súng hơi, đáp ứng yêu cầu HACCP cho các công ty thực phẩm.
- Trang bị điều hòa không khí công nghiệp, hoàn toàn kín khí, có thể chịu được nhiệt độ khắc nghiệt trong thời gian dài.
- Máy có thể tách tạp chất rắn như kim loại, thủy tinh, sỏi sạn, xương cứng, nhựa cứng... mà hệ thống tách trước không thể loại bỏ, tăng cường chức năng nhận dạng hình ảnh, có thể phát hiện và tách các hạt cát nhỏ, sỏi sạn, đất, nấm, thủy tinh mỏng, hư hỏng mối mọt trong sản phẩm.
- Phần mềm đặc biệt với chức năng dò tìm và tách các khiếm khuyết như mối mọt và nứt rạn, dò tìm khiếm khuyết của sản phẩm như bị lõm hay bị bể.
Thông số kỹ thuật của máy tách tạp chất rắn X-Ray SS-X8084SSF-M
Model |
SS-X8084SSF-M |
Độ nhạy |
Bi SUS 0.4mm, dây SUS 0.3mm x 2, thủy tinh SUS 0.2mm, gốm 2.0mm, cao su 3.0mm |
Kích thước (DxWxH) |
920 x 1150 x 1790 |
Hiệu suất X-ray |
350W, Max 80KV/ 8.0mA |
Tốc độ băng tải |
10-80/ phút, có thể điều chỉnh |
Chiều rộng băng tải |
410 mm |
Giao diện |
Màn hình tinh thể lỏng 17inch |
Độ rò X-ray |
<1µSv/h |
Chuẩn bảo vệ |
Ip66 cho băng tải, IP54 cho các bộ phận khác |
Môi trường xung quanh |
Môi trường ổn định 0-40°C, độ ẩm tương đối 30-85% |
Nguồn điện |
Một pha AC220V ±10%, 50/60Hz, 2kVA |