Nhiệt độ ° C (độ C) |
≤ -18°C |
≤ -18°C |
≤ -18°C |
Kích thước bên ngoài (mm) |
1870 x 875 x 835 |
2115 x 875 x 835 |
2502 x 875 x 835 |
Kích thước đóng gói (mm) |
1970 x 976 x 1017 |
2215 x 976 x 1017 |
2602 x 976 x 1017 |
Dung lượng lưu trữ (Lít) |
600/430 |
700/550 |
850/700 |
Giỏ / Kệ |
Giỏ / 4 |
Giỏ / 5 |
Giỏ / 5 |
Máy nén (hp) |
7/8 |
7/8 |
1 |
Công suất đầu vào máy nén (Watt) |
570 |
570 |
690 |
Nguồn (V / Hz) |
220V / 50Hz |
220V / 50Hz |
220V / 50Hz |
Loại chất làm lạnh |
R404a |
R404a |
R404a |
Khối lượng tịnh |
141 |
152 |
178 |
Đơn vị cho container 20ft |
12 |
12 |
8 |
Đơn vị cho container 40ft |
33 |
33 |
24 |