Máy làm trắng gạo dọc với con lăn nhám MNMLS là một thiết bị tiên tiến trong ngành chế biến gạo, đặc biệt dành cho các nhà máy xay xát quy mô lớn và vừa. Máy này sử dụng công nghệ con lăn nhám để làm trắng gạo hiệu quả, loại bỏ cám gạo và giúp gạo thành phẩm sáng bóng, chất lượng cao.
Cấu trúc dọc với con lăn nhám:
Máy sử dụng con lăn nhám dọc giúp loại bỏ cám gạo một cách hiệu quả, tạo ra gạo thành phẩm sáng bóng và đồng đều. Con lăn nhám giúp gạo không bị vỡ trong quá trình làm trắng, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm.
Ngoại hình đẹp và công nghệ sản xuất tiên tiến:
Máy có thiết kế hiện đại, chắc chắn với công nghệ sản xuất tiên tiến, đảm bảo hiệu suất ổn định, năng suất xay xát cao và tỷ lệ hỏng hóc thấp.
Độ bền cao, ít bảo dưỡng:
Các bộ phận hao mòn được chế tạo theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ bền vượt trội và giảm thiểu nhu cầu bảo dưỡng thường xuyên.
Chỉ báo áp suất và dòng điện:
Máy được trang bị chỉ báo áp suất âm và dòng điện, với khả năng điều chỉnh áp suất âm, giúp việc vận hành trở nên dễ dàng và đáng tin cậy hơn.
Sản lượng cao và ít cám:
Máy có khả năng làm trắng gạo với sản lượng cao và giúp loại bỏ cám gạo hiệu quả, giảm thiểu hàm lượng cám trong gạo thành phẩm, đảm bảo chất lượng gạo tốt nhất.
Công nghệ lưu lượng không khí lớn:
Máy sử dụng công nghệ lưu lượng không khí lớn và tốc độ gió cao, giúp giảm nhiệt độ gạo và giảm tỷ lệ gạo vỡ, đảm bảo gạo thành phẩm luôn giữ được chất lượng cao.
Con lăn có thể tháo rời:
Con lăn sàng và con lăn nhám có thể tháo rời, thuận tiện cho việc vệ sinh và bảo trì. Ngoài ra, con lăn nhám tấm vít là tùy chọn, giúp nâng cao hiệu quả xả gạo và cám đầy đủ hơn.
Khung mới và dễ vận hành:
Máy được trang bị khung mới với thiết kế đẹp, dễ vận hành, an toàn và ổn định, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả công việc.
Máy làm trắng gạo dọc với con lăn nhám MNMLS là giải pháp lý tưởng cho các nhà máy chế biến gạo quy mô lớn, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng cường hiệu quả sản xuất và giảm chi phí bảo trì.
Model |
MMNLS30 |
MMNLS40 |
MNMLS46 |
Công suất (t/h) |
2,5-3,5 |
4.0-5.0 |
5-7 |
Công suất (kW) |
30-37 |
37-45 |
45-55 |
Thể tích không khí (m3/ phút) |
2200 |
2500 |
3000 |
Trọng lượng (kg) |
1000 |
1200 |
1400 |
Kích thước: L×W×H (mm) |
1330×980×1840 |
1470×1235×1990 |
1600×1300×2150 |