• KGS5 ảnh 1

Máy tách màu đá ướt KGS5

  • Mã sản phẩm: KGS5
  • Giá: Vui lòng gọi
  • Bảo hành: 12 tháng

  • Điện thoại, Zalo: 0967 458 568
  • Điện thoại, Zalo: 0906 066 638
  • Điện thoại, Zalo: 0902 226 358
  • Điện thoại, Zalo: 0926 575 555

THÔNG SỐ SẢN PHẨM: Máy tách màu đá ướt KGS5

Máy tách màu đá ướt KGS5

Máy tách màu đá ướt KGS5 là một thiết bị phân loại đá tiên tiến, được thiết kế để xử lý đá trong điều kiện ướt hoặc đá có độ ẩm cao. Máy này ứng dụng công nghệ hiện đại để tăng hiệu quả phân loại, giúp loại bỏ các tạp chất và đá không đạt chất lượng, đồng thời đảm bảo chất lượng đầu ra tốt nhất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy khai thác đá, chế biến khoáng sản và sản xuất vật liệu xây dựng quy mô lớn.

Đặc điểm nổi bật của máy tách màu đá ướt KGS5

Công nghệ thông minh tích hợp:

  • Hệ thống nhận diện chính xác các tạp chất màu không mong muốn, giúp loại bỏ nhanh chóng và nâng cao giá trị thành phẩm.
  • Đảm bảo chất lượng đá đầu ra đồng đều, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.

Quy trình tách màu tự động:

  • Nhanh chóng và hiệu quả: Giảm thiểu thời gian xử lý và nhu cầu sử dụng nhân công.
  • Độ chính xác cao: Loại bỏ các tạp chất nhỏ nhất mà mắt thường khó phát hiện.

Khả năng xử lý lớn:

  • Phù hợp với quy mô sản xuất công nghiệp, đáp ứng nhu cầu sản xuất lớn và đảm bảo hiệu suất tối ưu.
  • Giúp nhà máy nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường nhờ năng suất cao và sản phẩm đạt chuẩn.

Khả năng phân loại

  • Phạm vi phân loại nằm trong dãy 10-50mm.

Hệ thống camera tiên tiến

  • Hệ thống camera công nghệ phản chiếu giúp cải thiện nhận diện chính xác.

Tiết kiệm điện năng 

  • Hệ thống van khí tần số cao, loại bỏ chính xác hơn và giảm tiêu thụ khí.

Trí tuệ nhân tạo AI

  • Công nghệ trí tuệ nhân tạo AI kết hợp điều khiển từ xa, giúp phát hiện thông minh hơn và điều chỉnh đơn giản.

Thông số kỹ thuật của máy tách màu đá ướt KGS5

Model:

KGS5

Số băng tải

2

Năng suất (t/h)

10 - 30 mm: 7 - 12

30 - 50 mm: 9 - 15

Tỷ lệ trong phế phẩm (hạt xấu : hạt tốt)

> 10 : 1

Chất lượng thành phẩm

≥ 99%

Điện áp (v/Hz)

380V/50Hz

Công suất điện (Kw)

16

Áp suất máy nén khí (Mpa)

0.6 ~ 0.8 Mpa

Lưu lượng khí nén (m3/min)

≤ 12 (m³/min)

Trọng lượng (kg)

2830

Kích thước (mm)

3777x2183x2280

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM