• DREAM ảnh 1

Máy tách màu gạo Meyer thế hệ DREAM


THÔNG SỐ SẢN PHẨM: Máy tách màu gạo Meyer thế hệ DREAM

Máy tách màu gạo Meyer thế hệ DREAM

Máy tách màu gạo Meyer thế hệ DREAM là một giải pháp tiên tiến cho việc phân loại gạo, đặc biệt trong việc loại bỏ các tạp chất và nguyên liệu không mong muốn. Dưới đây là các tính năng nổi bật và ưu điểm của máy:

Hệ thống hồng ngoại InGaAs:

  • Máy được trang bị hệ thống hồng ngoại InGaAs, cho phép phân loại gạo từ xa một cách toàn diện và chính xác. Hệ thống này giúp nhận diện và loại bỏ các tạp chất như sỏi, thủy tinh, hạt nhựa và hạt hút ẩm.

Hệ thống quang phổ 2.0:

  • Máy sử dụng hệ thống quang phổ 2.0 để phân loại các loại tạp chất khác nhau, bao gồm:
    • Thủy tinh
    • Hạt hút tẩm
    • Nhựa trong suốt
    • Nhựa tổng hợp
  • Điều này giúp đảm bảo rằng chỉ những hạt gạo sạch và chất lượng cao được giữ lại trong sản phẩm cuối cùng.

Màn hình LCD 15 inch:

  • Màn hình LCD 15 inch dễ dàng quan sát và điều chỉnh các thông số phân loại. Giao diện rõ ràng và trực quan giúp người sử dụng thao tác dễ dàng và hiệu quả.

Giá cả cạnh tranh và hiệu suất ổn định:

  • Máy cung cấp giá cả cạnh tranh, mang lại hiệu suất ổn định và năng suất cao, là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Giao diện người dùng cực kỳ đơn giản:

  • Giao diện cực kỳ đơn giản và dễ sử dụng giúp người dùng dễ dàng làm quen và thao tác với máy. Máy cũng có khả năng phân biệt nhiều loại nguyên liệu khác nhau và nhận diện nguyên liệu ngoại lai, giúp tăng cường chất lượng phân loại.

Loại bỏ nhựa, thủy tinh và hạt hút ẩm:

  • Máy Dream được trang bị chức năng mới giúp loại bỏ nhựa, thủy tinh và hạt hút ẩm lẫn trong gạo. Điều này giúp cải thiện chất lượng gạo, đảm bảo sản phẩm sạch và an toàn cho người tiêu dùng.

Thông số kỹ thuật của máy tách màu gạo Meyer thế hệ DREAM

Model

MSXC-240RS

DREAM 4

MSXC-360RS

DREAM 6

MSXC-480RS

DREAM 8

MSXC-600RS

DREAM 10

Số kênh

240

360

480

600

Công suất (t/h)

1.5 – 5.0

2.5 – 8.0

3.0 - 10

3.5 - 12

Điện áp (V)

180 – 240 V, 50 Hz

180 – 240 V, 50 Hz

180 – 240 V, 50 Hz

180 – 240 V, 50 Hz

Điện năng tiêu thụ (kW)

2.4

3.0

3.6

4.2

Áp suất khí nén (MPa)

0.6 – 0.8

0.6 – 0.8

0.6 – 0.8

0.6 – 0.8

Tiêu thụ khí nén (m3/min)

< 2.0

< 3.0

< 4.0

< 5.0

Trọng lượng (kg)

1340

1700

2070

2430

Kích thước (LxWxH) (mm)

2118x1580x2020

2710x1580x2020

3333x1580x2020

3925x1580x2020

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM