• GV5 PRO ảnh 1
  • GV5 PRO ảnh 2

Máy tách màu mảnh nhựa GV5 PRO

  • Mã sản phẩm: GV5 PRO
  • Giá: Vui lòng gọi
  • Bảo hành: 12 tháng

  • Điện thoại, Zalo: 0967 458 568
  • Điện thoại, Zalo: 0906 066 638
  • Điện thoại, Zalo: 0902 226 358
  • Điện thoại, Zalo: 0926 575 555

THÔNG SỐ SẢN PHẨM: Máy tách màu mảnh nhựa GV5 PRO

Máy tách màu mảnh nhựa GV5 PRO

Máy tách màu mảnh nhựa GV5 PRO là một giải pháp tiên tiến trong việc phân loại và tinh chế các loại nhựa tái chế, đặc biệt là nhựa PET, nhằm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao. Một số đặc điểm nổi bật của máy bao gồm:

Phân loại mảnh PET chất lượng cao:

  • Phát hiện và tách các mảnh có màu sắc nhạt như:
    • Xanh lá nhạt
    • Xanh dương nhạt
    • Vàng nhạt

Tinh chế nhựa trắng xanh:

  • Loại bỏ các tạp chất có màu xanh lá nhạt và vàng nhạt, đảm bảo sản phẩm cuối đạt chuẩn chất lượng cao.

Phân loại các loại nhựa khác:

  • Hiệu quả trong việc phân loại nhựa ABS, PP, PE, kể cả với các mảnh có sự khác biệt nhỏ về màu sắc.
  • Phù hợp cho việc xử lý nhựa đơn sắc hoặc nhựa có màu gần giống nhau.

Công nghệ tách màu phiên bản 5.0:

  • Hệ thống camera S-class:
    • Camera có độ phân giải cao, hỗ trợ nhận dạng 360 độ quanh nguyên liệu.
    • Khả năng nhận diện màu sắc vượt trội, phù hợp với các yêu cầu phân loại khắt khe.

Cấp liệu năng suất cao và ổn định:

  • Bộ rung công suất cao:
    • Thiết kế chống kẹt liệu, đảm bảo máy vận hành liên tục trong thời gian dài.
    • Tối ưu hóa cho các nhà máy sản xuất quy mô lớn.

Hỗ trợ linh hoạt:

  • Máy có khả năng thiết kế cấu hình tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng nhà máy.
  • Linh hoạt trong việc phân loại nhiều loại vật liệu khác nhau.

Độ chính xác cao:

  • Cảm biến tốc độ cao:
    • Được trang bị chip và hệ thống xử lý tiên tiến, như công nghệ “dẫn đường tên lửa.”
    • Độ chính xác phân loại đạt trên 99.8%, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong sản xuất.
Máy tách màu mảnh nhựa GV5 PRO - ảnh 1

Thông số kỹ thuật của máy tách màu mảnh nhựa GV5 PRO

Model

GV5 Pro

Năng suất (t/h)

1.8 - 3.5

Độ chính xác (%)

>99.8

Lượng tiêu thụ khí nén (m³/giây)

<2.5

Điện năng tiêu thụ (KW)

3,7

Điện áp

AC220V/50Hz

Áp suất khí nén (Mpa)

0.6 ~ 0.8

Trọng lượng (kg)

1300

Kích thước DxRxC (mm)

2348 x 1829 x 1887

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM